Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giết tróc

Academic
Friendly

Từ "giết tróc" trong tiếng Việt có nghĩa là "giết người" hoặc "giết động vật". Đây một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến hành động gây ra cái chết cho một sinh vật. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Giết tróc: Hành động gây ra cái chết cho một sinh vật, thường con người hoặc động vật. Từ này thường mang tính chất tiêu cực được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh bình thường:

    • "Trong phim, nhân vật chính đã phải giết tróc để bảo vệ gia đình mình."
    • "Hành động giết tróc động vật không cần thiết một vấn đề đang được bàn luận nhiều trong xã hội."
  2. Trong ngữ cảnh pháp lý:

    • "Người bị cáo đã bị kết án tội giết tróc."
    • "Luật pháp nghiêm cấm mọi hành vi giết tróc không có lý do chính đáng."
Cách sử dụng nâng cao
  • Giết tróc không cần thiết: Nghĩa là việc giết người hoặc động vật không có lý do chính đáng, thể hiện hành vi tàn ác.
  • Giết tróc hàng loạt: Thường được dùng để chỉ việc giết nhiều người trong một khoảng thời gian ngắn, dụ như trong các vụ thảm sát.
Phân biệt với các từ gần giống
  • Giết: Có thể dùng để chỉ hành động giết chết một cách tổng quát, không cần nhấn mạnh đến việc giết người hay động vật.
  • Tróc: Thường mang nghĩa là lột bỏ hoặc tách ra, không sử dụng nhiều trong ngữ cảnh giết người thường liên quan đến việc tách ra một phần nào đó.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Giết: Như đã đề cập, từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể không mang tính chất nặng nề như "giết tróc".
  • Thảm sát: Nghĩa là giết nhiều người một cách tàn bạo, thường được sử dụng trong các tình huống cực kỳ nghiêm trọng.
  • Đoạt mạng: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Kết luận

"Giết tróc" một từ có nghĩa nghiêm trọng, liên quan đến hành động gây ra cái chết thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực.

  1. Giết người nói chung.

Comments and discussion on the word "giết tróc"